Câu ví dụ:
The pedestrian streets and surrounding locations will be open from 7 p.
Nghĩa của câu:surrounding
Ý nghĩa
@surrounding /sə'raundiɳ/
* tính từ
- bao quanh, vây quanh
- phụ cận
=the surrounding country+ vùng phụ cận, vùng ngoại vi@surround /sə'raund/
* danh từ
- tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)
* ngoại động từ
- bao quanh, vây quanh
- bao vây (quân địch)