ex. Game, Music, Video, Photography

The package of pre-dredging toilet cleaning powder that was consumed by around 50 primary school students in Hai Duong Province who were told it was edible.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ consume. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The package of pre-dredging toilet cleaning powder that was consumed by around 50 primary school students in Hai Duong Province who were told it was edible.

Nghĩa của câu:

consume


Ý nghĩa

@consume /kən'sju:m/
* ngoại động từ
- thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
- dùng, tiêu thụ
=this engine consumes a ton of coal per hour+ máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
- tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
=to consume one's time+ tiêu phí thời giờ
- (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ
=to be consumed with grief+ héo hon vì đau buồn
* nội động từ
- cháy đi, tan nát hết
- chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

@consume
- tiêu dùng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…