ex. Game, Music, Video, Photography

The municipal department of transport will start implementing the clean-up project this year on Nhieu Loc - Thi Nghe, Doi - Te, Tau Hu and Ben Nghe canals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ canal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The municipal department of transport will start implementing the clean-up project this year on Nhieu Loc - Thi Nghe, Doi - Te, Tau Hu and Ben Nghe canals.

Nghĩa của câu:

canal


Ý nghĩa

@canal /kə'næl/
* danh từ
- kênh, sông đào
- (giải phẫu) ống

@canal
- ống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…