EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
The menu changes every day.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ da. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
The menu changes every
da
y.
Nghĩa của câu:
da
Xem thêm từ Da
Ý nghĩa
@da /dɑ:/
* danh từ
- (thông tục) (như) dad
Từ vựng liên quan
an
ay
c
ch
cha
change
d
da
E
e
en
er
eve
ever
ha
han
hang
he
m
me
men
nu
t
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…