ex. Game, Music, Video, Photography

The latest restoration effort, estimated at VND80 billion ($3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ restoration. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The latest restoration effort, estimated at VND80 billion ($3.

Nghĩa của câu:

restoration


Ý nghĩa

@restoration /,restə'reiʃn/
* danh từ
- sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất)
- sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ
- sự phục hồi (chức vị...)
- sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại
=the restoration of health+ sự hồi phục sức khoẻ
=the restoration of peace+ sự lập lại hoà bình
- (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660)
- hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)

@restoration
- sự phục hồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…