ex. Game, Music, Video, Photography

The landslide occurred shortly before sunset on Monday in West Java province.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ west. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The landslide occurred shortly before sunset on Monday in west Java province.

Nghĩa của câu:

west


Ý nghĩa

@west /west/
* danh từ
- hướng tây, phưng tây, phía tây
- miền tây
- (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len
- gió tây
* tính từ
- tây
=west longitude+ độ kinh tây
=a west wind+ gió tây
* phó từ
- về hướng tây; ở phía tây
=to sail west+ chạy về hướng tây (tàu)
!to go west
- (xem) go

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…