Câu ví dụ:
The joke could have affected him in such a way that his score would have been even higher without that news," he told AFP.
Nghĩa của câu:joke
Ý nghĩa
@joke /dʤouk/
* danh từ
- lời nói đùa, câu nói đùa
=to crack a joke+ nói đùa một câu
=to play a joke on someone+ đùa nghịch trêu chọc ai
=to know how to take a joke+ biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
=a practical joke+ trò đùa ác ý, trò chơi khăm
- trò cười (cho thiên hạ)
- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
=it is no joke+ không phải là chuyện đùa
=the joke is that+ điều buồn cười là
* động từ
- nói đùa
- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng