ex. Game, Music, Video, Photography

The Hanoi Procuracy has been entrusted with prosecuting The Anh, 39, and 13 accomplices.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ accomplices. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Hanoi Procuracy has been entrusted with prosecuting The Anh, 39, and 13 accomplices.

Nghĩa của câu:

Viện Kiểm sát Hà Nội được giao truy tố Thế Anh, 39 tuổi và 13 đồng phạm.

accomplices


Ý nghĩa

@accomplice /ə'kɔmplis/
* danh từ
- kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…