EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrust
entrust /in'trʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giao, giao phó cho
← Xem thêm từ entruck
Xem thêm từ entrusted →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
nt
ru
rust
st
Trust
trust
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…