ex. Game, Music, Video, Photography

The government estimated that more than 200,000 people are on state payroll.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ payroll. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government estimated that more than 200,000 people are on state payroll.

Nghĩa của câu:

payroll


Ý nghĩa

@payroll
* danh từ
- bảng lương
- tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…