ex. Game, Music, Video, Photography

The culture ministry is considering an earlier exhibition next year to include Hanoi's peach blossoms.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blossom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The culture ministry is considering an earlier exhibition next year to include Hanoi's peach blossoms.

Nghĩa của câu:

blossom


Ý nghĩa

@blossom /'blɔsəm/
* danh từ
- hoa (của cây ăn quả)
=in blossom+ đang ra hoa
- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
* nội động từ
- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…