ex. Game, Music, Video, Photography

The controversial comments inflamed his throngs of supporters, many of whom saw his time as a POW as a defining experience.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pow. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The controversial comments inflamed his throngs of supporters, many of whom saw his time as a pow as a defining experience.

Nghĩa của câu:

Những bình luận gây tranh cãi đã làm bùng nổ lượng lớn những người ủng hộ ông, nhiều người trong số họ coi thời gian làm tù binh của ông như một trải nghiệm xác định.

pow


Ý nghĩa

@pow
* danh từ
- vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…