EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trover
trover
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp
← Xem thêm từ trove
Xem thêm từ trovers →
Từ vựng liên quan
er
over
rove
rover
t
trove
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…