Câu ví dụ:
The Civil Aviation Authority of Vietnam (CAAV) might have to limit fleet expansion among domestic airlines due to the lack of flight safety officers, Vo Huy Cuong, CAAV deputy head, said at the Vietnam Travel and Tourism Summit 2019 on Monday.
Nghĩa của câu:officer
Ý nghĩa
@officer /'ɔfisə/
* danh từ
- sĩ quan
=staff officer+ sĩ quan tham mưu
=officer of the day+ sĩ quan trực nhật
- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
- cảnh sát
- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- cung cấp sĩ quan chỉ huy
=the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
- chỉ huy