ex. Game, Music, Video, Photography

The city has been trialing electric buses since 2017 on three non-subsidized routes around downtown, the Phu My Hung urban area and the length of the Nhieu Loc – Thi Nghe Canal.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ electric. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city has been trialing electric buses since 2017 on three non-subsidized routes around downtown, the Phu My Hung urban area and the length of the Nhieu Loc – Thi Nghe Canal.

Nghĩa của câu:

electric


Ý nghĩa

@electric /i'lektrik/
* tính từ
- (thuộc) điện, có điện, phát điện
=electric light+ ánh sáng điện
=an electric torch+ đèn pin
- làm náo động, làm sôi nổi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…