ex. Game, Music, Video, Photography

The challenges faced by startups will be one of the main topics to be discussed at the forum.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ forum. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The challenges faced by startups will be one of the main topics to be discussed at the forum.

Nghĩa của câu:

forum


Ý nghĩa

@forum /'fɔ:rəm/
* danh từ
- diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- toà án
=the forum of conscience+ toà án lương tâm
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…