ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cussed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cussed


cussed /'kʌsid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa
  ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…