EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cussed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cussed
cussed /'kʌsid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa
ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ
← Xem thêm từ cuss
Xem thêm từ cussedly →
Từ vựng liên quan
c
cuss
se
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…