ex. Game, Music, Video, Photography

The barricade is expected to last 22 months or so.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ barricade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The barricade is expected to last 22 months or so.

Nghĩa của câu:

barricade


Ý nghĩa

@barricade /,bæri'keid/
* danh từ
- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…