barricade /,bæri'keid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Các câu ví dụ:
1. The barricade is expected to last 22 months or so.
Xem tất cả câu ví dụ về barricade /,bæri'keid/
1. The barricade is expected to last 22 months or so.