ex. Game, Music, Video, Photography

The bad-debt bank has also recouped 17.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ recoup. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The bad-debt bank has also recouped 17.

Nghĩa của câu:

recoup


Ý nghĩa

@recoup /ri'ku:p/
* ngoại động từ
- bồi thường
=to recoup someone (for) his losses+ bồi thường thiệt hại cho ai
- (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
=to recoup oneself+ được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…