ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coupe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coupe


coupé /'ku:pei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe ngựa hai chỗ ngồi
  xe ô tô hai chỗ ngồi
  ngăn buồng cuối toa (xe lửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…