EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coupe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coupe
coupé /'ku:pei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ngựa hai chỗ ngồi
xe ô tô hai chỗ ngồi
ngăn buồng cuối toa (xe lửa)
← Xem thêm từ coup de theâtre
Xem thêm từ couplant film →
Từ vựng liên quan
c
co
coup
coupé
ou
pe
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…