EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coup de theâtre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coup de theâtre
coup de theâtre /'ku:də,tei'ɑ:tr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
biến cố, sự biến đột ngột
← Xem thêm từ coup de theatre
Xem thêm từ coupe →
Từ vựng liên quan
at
c
co
coup
ea
eat
he
heat
ou
re
the
theatre
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…