ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coup de theâtre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coup de theâtre


coup de theâtre /'ku:də,tei'ɑ:tr/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  biến cố, sự biến đột ngột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…