ex. Game, Music, Video, Photography

The actual foreign direct investment (FDI) inflows during January and March jumped to $4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The actual foreign direct investment (FDI) inflows during January and march jumped to $4.

Nghĩa của câu:

mar


Ý nghĩa

@mar /mɑ:/
* ngoại động từ
- làm hư, làm hỏng, làm hại
=to make or mar+ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…