ex. Game, Music, Video, Photography

The 10 stations will be used by Viettel to assess its 5G capability before launching it commercially this year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ this. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 10 stations will be used by Viettel to assess its 5G capability before launching it commercially this year.

Nghĩa của câu:

this


Ý nghĩa

@this /ðis/
* tính từ chỉ định, số nhiều these
- này
=this box+ cái hộp này
=this way+ lối này
=by this time+ bây giờ, hiện nay, lúc này
=this he has been ill these two months+ anh ấy ốm hai tháng nay
=this day last year+ ngày này năm ngoái
* đại từ chỉ định, số nhiều these
- cái này, điều này, việc này
=I don't like this+ tôi không thích cái này
=will you have this or that?+ anh muốn cái này hay cái kia?
- thế này
=to it like this+ hãy làm việc dó như thế này
!by this
- bây giờ, hiện nay, lúc này
!with this; at this
- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
* phó từ
- như thế này
=this far+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ
=it was this big+ nó to như thế này

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…