EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terpsichore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terpsichore
terpsichore /tə:p'sikəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ thần ca múa
← Xem thêm từ terns
Xem thêm từ terpsichorean →
Từ vựng liên quan
ch
chore
er
ho
ic
ichor
or
ore
ps
psi
re
rp
si
SIC
sic
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…