EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichor
ichor /'aikɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy lạp)
(y học) nước vàng (ở vết thương...)
← Xem thêm từ ichnology
Xem thêm từ ichorous →
Từ vựng liên quan
ch
ho
i
ic
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…