EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichorous
ichorous /'aikərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (y học)
(thuộc) nước vàng
có nước vàng, chảy nước vàng
← Xem thêm từ ichor
Xem thêm từ ichthyographer →
Từ vựng liên quan
ch
ho
i
ic
ichor
or
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…