Term structure of interest rates
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.
+ Cơ cấu hay quan hệ giữa các lãi suất, hay nói một cách chặt chẽ hơn tổng lợi tức lúc đáo hạn, trên các chứng khoán có kỳ hạn khác nhau.
(Econ) Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.
+ Cơ cấu hay quan hệ giữa các lãi suất, hay nói một cách chặt chẽ hơn tổng lợi tức lúc đáo hạn, trên các chứng khoán có kỳ hạn khác nhau.