EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
term-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
term-time
term-time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kì học; học kì
phiên (toà)
← Xem thêm từ Term structure of interest rates
Xem thêm từ termagancy →
Từ vựng liên quan
er
ERM
me
rm
t
term
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…