ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ term-time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng term-time


term-time

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kì học; học kì
  phiên (toà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…