ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenderness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenderness


tenderness /'tendənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất mềm (của thịt...)
  tính chất non (của rau...)
  sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu
  tính nhạy cảm, tính dễ cảm
  sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm
  sự chăm sóc, sự ân cần
  sự tế nhị
  tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…