ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temperer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temperer


temperer /'tempərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)
  người nhào trộn (hồ, vữa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…