EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
temperer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
temperer
temperer /'tempərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)
người nhào trộn (hồ, vữa)
← Xem thêm từ tempered
Xem thêm từ tempering →
Từ vựng liên quan
em
er
ere
mp
pe
per
pere
re
t
tem
temp
temper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…