ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temperamental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temperamental


temperamental /,tempərə'mentl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí
  hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…