ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telltale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telltale


telltale /'telteil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mách lẻo, người hớt lẻo
  cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
  đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu

tính từ


  mách lẻo, hớt lẻo
  (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
telltale blushes → những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

Các câu ví dụ:

1. An analysis of hundreds of molars from mammals alive during the 20 million years before the K-Pg boundary revealed a huge variety of shapes, a telltale sign of varied diets and species diversity.


Xem tất cả câu ví dụ về telltale /'telteil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…