EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teleview
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teleview
teleview /'telivju:/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
xem truyền hình
← Xem thêm từ teletypewriters
Xem thêm từ televiewer →
Từ vựng liên quan
el
lev
t
tel
tele
vie
view
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…