ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telecamera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telecamera


telecamera /,teli'kæmərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy chụp ảnh xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…