ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teething troubles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teething troubles


teething troubles

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…