ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teething-ring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teething-ring


teething-ring

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…