EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teething-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teething-ring
teething-ring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su)
← Xem thêm từ teething
Xem thêm từ teething troubles →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
ri
ring
t
tee
teeth
teething
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…