ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Technology matrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Technology matrix


Technology matrix

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ma trận côngnghệ.
+ Trong phân tích đầu vào   đầu ra, một ma trận (thường được kí hiệu là An) mà phần tử thứ ij (nghĩa là phần tử ở hàng i và cột j) cho biết giá trị của sản lượng ở nghành i được sử dụng như một đầu vào ngay lập tức trong việc sản xuất ra một đơn vị đầu ra của ngành j của nền kinh tế.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…