EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
technocratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
technocratic
technocratic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) chế độ kỹ trị
(thuộc) nhà kỹ trị
← Xem thêm từ technocrat
Xem thêm từ technocrats →
Từ vựng liên quan
at
ch
ec
ic
no
oc
ocr
ra
rat
t
tec
tech
technocrat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…