ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Technical knowlwdge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Technical knowlwdge


Technical knowlwdge

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tri thức, kiến thức, kỹ thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…