ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tea-strainer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tea-strainer


tea-strainer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…