ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tea-table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tea-table


tea-table /'ti:,teibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bàn trà
tea table talk (conversation)
  câu chuyện trong khi uống trà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…