ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tea-garden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tea-garden


tea-garden /'ti:,gɑ:dn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vườn có bán trà (cho khách uống)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn điền chè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…