EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taxidermic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taxidermic
taxidermic /,tæksi'də:məl/ (taxidermic) /,tæksi'də:mik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa nhồi xác động vật
← Xem thêm từ taxidermal
Xem thêm từ taxidermist →
Từ vựng liên quan
ax
derm
dermic
er
ERM
ic
id
ide
mi
rm
t
ta
tax
taxi
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…