ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taxidermal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taxidermal


taxidermal /,tæksi'də:məl/ (taxidermic) /,tæksi'də:mik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khoa nhồi xác động vật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…