EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tawniest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tawniest
tawny /'tɔ:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hung hung
ngăm ngăm đen
← Xem thêm từ tawnier
Xem thêm từ tawniness →
Từ vựng liên quan
awn
est
ni
st
t
ta
taw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…