EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tautological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tautological
tautological /,tɔ:tə'lɔdʤik/ (tautological) /,tɔ:tə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) lặp thừa
← Xem thêm từ tautologic
Xem thêm từ tautologies →
Từ vựng liên quan
auto
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
t
ta
tau
taut
tautologic
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…