EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tarring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tarring
tarring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tẩm quét nhựa
sự rải nhựa; hắc ín (đường sá)
← Xem thêm từ tarriest
Xem thêm từ tarrock →
Từ vựng liên quan
in
ri
ring
t
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…