ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tarriest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tarriest


tarry /'tɑ:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống nhựa, giống hắc ín
  quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín

nội động từ


  (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
  chậm, trễ
  (+ for) đợi chờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…