EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tarrock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tarrock
tarrock /'tærək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) mỏng biển con
nhạn biển
chim uria
← Xem thêm từ tarring
Xem thêm từ tarry →
Từ vựng liên quan
oc
ock
roc
rock
t
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…